Mùa nắng nóng đang đến gần, kéo theo nguy cơ bùng phát nhiều loại dịch bệnh trên thủy sản, đặc biệt là tôm, cá nuôi nước ngọt và nước lợ. Để đảm bảo năng suất và chất lượng, người nuôi cần chủ động áp dụng các biện pháp phòng chống dịch bệnh kịp thời và hiệu quả.
1. Tác động của mùa nắng nóng đến môi trường nuôi thủy sản
Mùa nắng nóng là giai đoạn khó khăn trong việc nuôi trồng thủy sản do nhiều yếu tố bất lợi:
- Biến đổi nhiệt độ nước: Nhiệt độ nước tăng cao (có thể lên đến 32-35°C vào giữa trưa); Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn gây sốc nhiệt cho động vật thủy sản; Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ chuyển hóa, dẫn đến nhu cầu oxy tăng;
- Suy giảm chất lượng nước: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) giảm khi nhiệt độ nước tăng; Tảo phát triển mạnh, có thể gây hiện tượng "nở hoa" (tảo nở rộ); Tích tụ các chất độc như NH3, H2S, NO2- tăng cao; pH nước biến động mạnh giữa ngày và đêm;
- Điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh: Vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng phát triển nhanh trong điều kiện nóng ẩm; Sức đề kháng của vật nuôi giảm do stress nhiệt; Tốc độ lây lan dịch bệnh nhanh hơn.
2. Các bệnh thường gặp trong mùa nắng nóng
- Đối với cá: Bệnh đốm trắng nội tạng do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri, thường gặp ở cá tra, cá ba sa; Bệnh xuất huyết do vi khuẩn Aeromonas hydrophila, biểu hiện xuất huyết dưới da, mắt lồi; Bệnh hoại tử mang do nhiều loại vi khuẩn, nấm kết hợp; Bệnh đốm đỏ do vi khuẩn Streptococcus sp., thường gặp ở cá rô phi, cá chép; Bệnh nấm thủy mi do nấm Saprolegnia sp., thường xuất hiện khi cá bị tổn thương.
- Đối với tôm: Bệnh đốm trắng (WSSV) do virus gây chết hàng loạt, tôm có đốm trắng trên vỏ; Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mang độc tố; Bệnh phân trắng do vi khuẩn Vibrio sp., tôm có phân trắng, ruột rỗng; Bệnh đen mang do vi khuẩn, môi trường kém, mang tôm bị đen và hoại tử; Bệnh đục cơ do vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP).
- Đối với nhuyễn thể (nghêu, sò, hàu): Bệnh thối mang do vi khuẩn Vibrio sp; Bệnh nấm do nấm Perkinsus sp.; Bệnh chết hàng loạt do tảo độc do tảo phát triển mạnh trong mùa nắng nóng.
3. Biện pháp phòng chống dịch bệnh
3.1. Quản lý môi trường nước
- Giữ ổn định nhiệt độ nước: Làm sâu ao nuôi (tối thiểu 1,5m đối với ao tôm, 2m đối với ao cá); Tạo bóng mát trên mặt nước bằng các tấm che hoặc trồng cây xung quanh ao; Thả bèo tây, bèo lục bình che phủ 1/3 diện tích ao nuôi (đối với ao cá); Lắp đặt hệ thống phun nước làm mát (đối với trại giống, đơn vị nuôi công nghiệp).
- Cải thiện chất lượng nước: Bố trí hệ thống sục khí hợp lý, tăng cường sục khí vào sáng sớm (3-6 giờ) và chiều tối; Định kỳ thay nước 10-30% lượng nước (tùy đối tượng nuôi); Sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất hữu cơ dư thừa (10-15 ngày/lần); Bổ sung khoáng chất, vôi để ổn định pH và tăng độ kiềm (1-2kg vôi CaCO3/1000m2/lần); Quan trắc các chỉ tiêu môi trường (DO, pH, độ kiềm, NH3, H2S) ít nhất 2 lần/tuần.
3.2. Quản lý thức ăn
- Điều chỉnh giảm lượng thức ăn xuống 70-80% so với bình thường trong ngày nắng nóng;
- Chia nhỏ các bữa ăn (4-6 bữa/ngày) thay vì tập trung vào 2-3 bữa;
- Cho ăn vào sáng sớm (5-8 giờ) và chiều tối (17-19 giờ) khi nhiệt độ thấp;
- Bổ sung vitamin C (200-300mg/kg thức ăn), vitamin E và khoáng chất để tăng sức đề kháng;
- Sử dụng thức ăn chất lượng cao, dễ tiêu hóa, hạn chế protein trong thức ăn;
- Kiểm tra khay ăn, siphon thức ăn thừa sau 2 giờ cho ăn (đối với tôm).
3.3. Tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi
- Bổ sung các sản phẩm từ thảo dược như tỏi, nghệ, gừng, diệp hạ châu vào thức ăn;
- Sử dụng probiotic định kỳ 7-10 ngày/lần;
- Bổ sung immunostimulant (chất kích thích miễn dịch) như beta-glucan, oligosaccharide;
- Bổ sung khoáng vi lượng như selen, kẽm để tăng khả năng chống stress;
- Tiêm vaccine phòng bệnh cho các đối tượng nuôi có vaccine (như vaccine phòng bệnh đốm trắng cho tôm, vaccine phòng bệnh xuất huyết cho cá).
3.4. Biện pháp khử trùng, diệt khuẩn phòng ngừa
- Khử trùng nước cấp vào ao bằng chlorine hoặc iodine (nồng độ 30-50 ppm)
- Định kỳ sát trùng ao bằng formol (nồng độ 15-25ppm) hoặc BKC (1-2ppm);
- Sử dụng các chế phẩm có chứa copper sulfate (CuSO4) để kiểm soát tảo (0,5-1,0ppm);
- Phun xịt vôi bột xung quanh bờ ao định kỳ 7-10 ngày/lần;
- Sử dụng các chế phẩm chứa iodine để diệt khuẩn dụng cụ thu hoạch, chăm sóc.
4. Biện pháp xử lý khi phát hiện dịch bệnh
4.1. Chẩn đoán chính xác
- Quan sát dấu hiệu bất thường của vật nuôi hàng ngày (bơi lờ đờ, giảm ăn, tụ đầu ao);
- Kiểm tra ngoại quan (da, mang, vây, mắt) và nội quan (gan, thận, ruột) của vật nuôi;
- Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để xác định chính xác mầm bệnh;
- Tham khảo ý kiến chuyên gia thủy sản hoặc bác sĩ thú y thủy sản.
4.2. Biện pháp khẩn cấp
- Ngưng cho ăn hoặc giảm lượng thức ăn xuống còn 30-50%;
- Thay nước ngay lập tức (30-50% lượng nước);
- Tăng cường sục khí 24/24 giờ;
- Bổ sung vitamin C liều cao (500mg/kg thức ăn) trong 3-5 ngày;
- Tách riêng cá thể bệnh nặng, tiêu hủy cá thể chết theo quy định.
4.3. Điều trị theo loại bệnh
- Bệnh do vi khuẩn: Sử dụng kháng sinh được phép theo đúng liều lượng và thời gian;
- Bệnh do nấm: Sử dụng thuốc kháng nấm như xanh methylene, formalin;
- Bệnh do ký sinh trùng: Sử dụng thuốc tắm như formol+malachite green, praziquantel;
- Bệnh do virus: Không có thuốc đặc trị, tập trung vào nâng cao sức đề kháng và cải thiện môi trường.
4.4. Báo cáo và phối hợp với cơ quan chức năng
Báo cáo kịp thời cho cơ quan thú y địa phương khi có dịch bệnh nghiêm trọng; Tuân thủ các biện pháp kiểm dịch và cách ly khi được yêu cầu; Không xả thải nước ao bị bệnh ra môi trường khi chưa xử lý.
5. Kinh nghiệm thực tiễn phòng bệnh hiệu quả
- Mô hình luân canh: Nuôi luân canh tôm - lúa tại ĐBSCL giúp cắt đứt chu kỳ mầm bệnh; Luân canh cá - tôm theo mùa để phù hợp với điều kiện thời tiết.
- Mô hình Biofloc: Tạo hệ vi sinh vật có lợi trong nước giúp cải thiện chất lượng nước; Giảm sự thay đổi đột ngột về môi trường, tăng khả năng chống chịu.
- Nuôi kết hợp đa loài: Nuôi kết hợp cá rô phi với tôm để cá rô phi lọc tảo, ổn định môi trường; Nuôi kết hợp cá mè trắng, mè hoa với cá trắm cỏ để tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên.
- Ứng dụng công nghệ cao: Sử dụng hệ thống quan trắc môi trường tự động cảnh báo sớm; Ứng dụng công nghệ tuần hoàn nước (RAS) để kiểm soát chặt chẽ môi trường.
Phòng bệnh luôn hiệu quả và kinh tế hơn chữa bệnh. Phòng chống dịch bệnh thủy sản trong mùa nắng nóng đòi hỏi sự chủ động, kiên trì và phối hợp chặt chẽ giữa người nuôi và cơ quan chuyên môn. Đồng thời người nuôi thủy sản cần đặc biệt chú trọng đến việc quản lý môi trường, chế độ dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi. Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp kỹ thuật và thường xuyên cập nhật thông tin về dịch bệnh sẽ giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro, đảm bảo năng suất và hiệu quả kinh tế trong mùa nắng nóng.
NT
1. Tác động của mùa nắng nóng đến môi trường nuôi thủy sảnMùa nắng nóng là giai đoạn khó khăn trong việc nuôi trồng thủy sản do nhiều yếu tố bất lợi:
- Biến đổi nhiệt độ nước: Nhiệt độ nước tăng cao (có thể lên đến 32-35°C vào giữa trưa); Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn gây sốc nhiệt cho động vật thủy sản; Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ chuyển hóa, dẫn đến nhu cầu oxy tăng;
- Suy giảm chất lượng nước: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) giảm khi nhiệt độ nước tăng; Tảo phát triển mạnh, có thể gây hiện tượng "nở hoa" (tảo nở rộ); Tích tụ các chất độc như NH3, H2S, NO2- tăng cao; pH nước biến động mạnh giữa ngày và đêm;
- Điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh: Vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng phát triển nhanh trong điều kiện nóng ẩm; Sức đề kháng của vật nuôi giảm do stress nhiệt; Tốc độ lây lan dịch bệnh nhanh hơn
2. Các bệnh thường gặp trong mùa nắng nóng- Đối với cá: Bệnh đốm trắng nội tạng do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri, thường gặp ở cá tra, cá ba sa; Bệnh xuất huyết do vi khuẩn Aeromonas hydrophila, biểu hiện xuất huyết dưới da, mắt lồi; Bệnh hoại tử mang do nhiều loại vi khuẩn, nấm kết hợp; Bệnh đốm đỏ do vi khuẩn Streptococcus sp., thường gặp ở cá rô phi, cá chép; Bệnh nấm thủy mi do nấm Saprolegnia sp., thường xuất hiện khi cá bị tổn thương.
- Đối với tôm: Bệnh đốm trắng (WSSV) do virus gây chết hàng loạt, tôm có đốm trắng trên vỏ; Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mang độc tố; Bệnh phân trắng do vi khuẩn Vibrio sp., tôm có phân trắng, ruột rỗng; Bệnh đen mang do vi khuẩn, môi trường kém, mang tôm bị đen và hoại tử; Bệnh đục cơ do vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP).
Bệnh đốm trắngBệnh đốm trắng (WSSV) do virus gây chết hàng loạt, tôm có đốm trắng trên vỏ
- Đối với nhuyễn thể (nghêu, sò, hàu): Bệnh thối mang do vi khuẩn Vibrio sp; Bệnh nấm do nấm Perkinsus sp.; Bệnh chết hàng loạt do tảo độc do tảo phát triển mạnh trong mùa nắng nóng
3. Biện pháp phòng chống dịch bệnh3.1. Quản lý môi trường nước- Giữ ổn định nhiệt độ nước: Làm sâu ao nuôi (tối thiểu 1,5m đối với ao tôm, 2m đối với ao cá); Tạo bóng mát trên mặt nước bằng các tấm che hoặc trồng cây xung quanh ao; Thả bèo tây, bèo lục bình che phủ 1/3 diện tích ao nuôi (đối với ao cá); Lắp đặt hệ thống phun nước làm mát (đối với trại giống, đơn vị nuôi công nghiệp).
- Cải thiện chất lượng nước: Bố trí hệ thống sục khí hợp lý, tăng cường sục khí vào sáng sớm (3-6 giờ) và chiều tối; Định kỳ thay nước 10-30% lượng nước (tùy đối tượng nuôi); Sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất hữu cơ dư thừa (10-15 ngày/lần); Bổ sung khoáng chất, vôi để ổn định pH và tăng độ kiềm (1-2kg vôi CaCO3/1000m2/lần); Quan trắc các chỉ tiêu môi trường (DO, pH, độ kiềm, NH3, H2S) ít nhất 2 lần/tuần.
3.2. Quản lý thức ăn- Điều chỉnh giảm lượng thức ăn xuống 70-80% so với bình thường trong ngày nắng nóng;
- Chia nhỏ các bữa ăn (4-6 bữa/ngày) thay vì tập trung vào 2-3 bữa;
- Cho ăn vào sáng sớm (5-8 giờ) và chiều tối (17-19 giờ) khi nhiệt độ thấp;
- Bổ sung vitamin C (200-300mg/kg thức ăn), vitamin E và khoáng chất để tăng sức đề kháng;
- Sử dụng thức ăn chất lượng cao, dễ tiêu hóa, hạn chế protein trong thức ăn;
- Kiểm tra khay ăn, siphon thức ăn thừa sau 2 giờ cho ăn (đối với tôm).
Thức ăn tômSử dụng thức ăn chất lượng cao, dễ tiêu hóa, hạn chế protein trong thức ăn
3.3. Tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi- Bổ sung các sản phẩm từ thảo dược như tỏi, nghệ, gừng, diệp hạ châu vào thức ăn;
- Sử dụng probiotic định kỳ 7-10 ngày/lần;
- Bổ sung immunostimulant (chất kích thích miễn dịch) như beta-glucan, oligosaccharide;
- Bổ sung khoáng vi lượng như selen, kẽm để tăng khả năng chống stress;
- Tiêm vaccine phòng bệnh cho các đối tượng nuôi có vaccine (như vaccine phòng bệnh đốm trắng cho tôm, vaccine phòng bệnh xuất huyết cho cá).
3.4. Biện pháp khử trùng, diệt khuẩn phòng ngừa- Khử trùng nước cấp vào ao bằng chlorine hoặc iodine (nồng độ 30-50 ppm)
- Định kỳ sát trùng ao bằng formol (nồng độ 15-25ppm) hoặc BKC (1-2ppm);
- Sử dụng các chế phẩm có chứa copper sulfate (CuSO4) để kiểm soát tảo (0,5-1,0ppm);
- Phun xịt vôi bột xung quanh bờ ao định kỳ 7-10 ngày/lần;
- Sử dụng các chế phẩm chứa iodine để diệt khuẩn dụng cụ thu hoạch, chăm sóc.
4. Biện pháp xử lý khi phát hiện dịch bệnh4.1. Chẩn đoán chính xác- Quan sát dấu hiệu bất thường của vật nuôi hàng ngày (bơi lờ đờ, giảm ăn, tụ đầu ao);
- Kiểm tra ngoại quan (da, mang, vây, mắt) và nội quan (gan, thận, ruột) của vật nuôi;
- Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để xác định chính xác mầm bệnh;
- Tham khảo ý kiến chuyên gia thủy sản hoặc bác sĩ thú y thủy sản.
4.2. Biện pháp khẩn cấp- Ngưng cho ăn hoặc giảm lượng thức ăn xuống còn 30-50%;
- Thay nước ngay lập tức (30-50% lượng nước);
- Tăng cường sục khí 24/24 giờ;
- Bổ sung vitamin C liều cao (500mg/kg thức ăn) trong 3-5 ngày;
- Tách riêng cá thể bệnh nặng, tiêu hủy cá thể chết theo quy định.
4.3. Điều trị theo loại bệnh- Bệnh do vi khuẩn: Sử dụng kháng sinh được phép theo đúng liều lượng và thời gian;
- Bệnh do nấm: Sử dụng thuốc kháng nấm như xanh methylene, formalin;
- Bệnh do ký sinh trùng: Sử dụng thuốc tắm như formol+malachite green, praziquantel;
- Bệnh do virus: Không có thuốc đặc trị, tập trung vào nâng cao sức đề kháng và cải thiện môi trường.
4.4. Báo cáo và phối hợp với cơ quan chức năngBáo cáo kịp thời cho cơ quan thú y địa phương khi có dịch bệnh nghiêm trọng; Tuân thủ các biện pháp kiểm dịch và cách ly khi được yêu cầu; Không xả thải nước ao bị bệnh ra môi trường khi chưa xử lý.
5. Kinh nghiệm thực tiễn phòng bệnh hiệu quả- Mô hình luân canh: Nuôi luân canh tôm - lúa tại ĐBSCL giúp cắt đứt chu kỳ mầm bệnh; Luân canh cá - tôm theo mùa để phù hợp với điều kiện thời tiết.
- Mô hình Biofloc: Tạo hệ vi sinh vật có lợi trong nước giúp cải thiện chất lượng nước; Giảm sự thay đổi đột ngột về môi trường, tăng khả năng chống chịu.
- Nuôi kết hợp đa loài: Nuôi kết hợp cá rô phi với tôm để cá rô phi lọc tảo, ổn định môi trường; Nuôi kết hợp cá mè trắng, mè hoa với cá trắm cỏ để tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên.
- Ứng dụng công nghệ cao: Sử dụng hệ thống quan trắc môi trường tự động cảnh báo sớm; Ứng dụng công nghệ tuần hoàn nước (RAS) để kiểm soát chặt chẽ môi trường.
Phòng bệnh luôn hiệu quả và kinh tế hơn chữa bệnh. Phòng chống dịch bệnh thủy sản trong mùa nắng nóng đòi hỏi sự chủ động, kiên trì và phối hợp chặt chẽ giữa người nuôi và cơ quan chuyên môn. Đồng thời người nuôi thủy sản cần đặc biệt chú trọng đến việc quản lý môi trường, chế độ dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi. Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp kỹ thuật và thường xuyên cập nhật thông tin về dịch bệnh sẽ giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro, đảm bảo năng suất và hiệu quả kinh tế trong mùa nắng nóng.
Đăng ngày 18/04/2025NT