Nước ao không chỉ là môi trường sống, mà còn là “ngôi nhà” nuôi dưỡng từng con tôm lớn lên khỏe mạnh. Có thể đầu tư hàng trăm triệu đồng vào con giống, thức ăn, thiết bị, nhưng nếu nước ao chưa đạt chuẩn, thì mọi cố gắng đều có thể “đổ sông đổ biển”.
Nước ao nuôi rất quan trọng với sự sinh trưởng và phát triển của tôm trong ao
Vì vậy, câu hỏi “làm sao để biết xử lý nước ao nuôi trước thả đã đạt yêu cầu?” không chỉ là một thắc mắc – mà là “mệnh lệnh sống còn” trong nghề nuôi tôm.
Nước phải trong – nhưng không được quá “sạch”
Sau khi xử lý bằng vôi, clo, hoặc thuốc tím để tiêu diệt mầm bệnh và tảo độc, nước thường trong veo. Tuy nhiên, nước quá trong không hẳn là tốt. Nước cần có độ màu nhất định (màu vàng nhạt đến xanh rêu non) để chứng tỏ hệ vi sinh vật và tảo có lợi đã bắt đầu phát triển. Đây là tín hiệu cho thấy hệ sinh thái trong ao đang khởi động đúng hướng.
Chỉ số lý tưởng
Độ trong từ 30–40 cm (đo bằng đĩa Secchi).
Màu nước: xanh rêu nhạt hoặc vàng nhạt, không có mùi tanh thối.
pH nước ổn định từ sáng đến chiều
pH là thước đo sự “sống khỏe” của môi trường ao. Nếu xử lý nước chưa đúng, pH sẽ dao động mạnh trong ngày, gây stress cho tôm khi thả giống. Sau khi xử lý ao, cần theo dõi pH liên tục trong 3–5 ngày. Nếu pH ổn định trong khoảng 7.5 – 8.5, biến động không quá 0.5 đơn vị/ngày, thì có thể an tâm.
Lưu ý
- Nếu pH buổi sáng <7.5 và chiều tăng >8.5, có thể do tảo phát triển chưa ổn định hoặc còn dư lượng hóa chất.
- Trường hợp pH thấp kéo dài, có thể do lượng mùn bã hữu cơ trong đáy ao chưa được xử lý triệt để.
Độ kiềm và độ cứng đạt mức tối ưu
Tôm rất “nhạy cảm” với môi trường thiếu khoáng. Độ kiềm và độ cứng là hai yếu tố then chốt giúp tôm lột xác đều, vỏ cứng và chống sốc. Sau xử lý nước, phải bổ sung khoáng như Dolomite, CaCO3, MgCl2… để đưa độ kiềm và độ cứng về mức ổn định.
Chỉ số cần đạt:
- Độ kiềm: 100 – 150 mg/L CaCO3.
- Độ cứng: 80 – 120 mg/L CaCO3.
Kiểm tra khí độc: NH3, NO2, H2S
Dù nước nhìn trong và màu đẹp, nhưng nếu còn tồn dư khí độc, đặc biệt là amoniac (NH3), nitrite (NO2-) hoặc hydro sulfua (H2S) dưới đáy ao, thì tôm vẫn có thể chết hàng loạt sau thả. Cần sử dụng test-kit để đo các chỉ tiêu này trước khi quyết định thả giống.
Ngưỡng an toàn:
- NH3 < 0.1 mg/L
- NO2 < 0.3 mg/L
- H2S: không phát hiện (tốt nhất không có mùi trứng thối ở tầng đáy)
Vi sinh vật có lợi đã được cấy ổn định
Sau khâu khử trùng, nước ao gần như “sạch trơn”, cả vi khuẩn có lợi lẫn có hại đều bị tiêu diệt. Vì vậy, phải chủ động gây màu và bổ sung vi sinh vật có lợi để thiết lập cân bằng sinh học. Nếu vi sinh phát triển tốt, chất hữu cơ sẽ được phân hủy đều, khí độc được kiểm soát và hạn chế mầm bệnh.
Cách nhận biết:
- Nước có màu tự nhiên, không biến động đột ngột.
- Đáy ao không có mùi hôi.
- Có thể sử dụng test-kit hoặc kính hiển vi để định lượng vi khuẩn Bacillus hoặc tổng số vi khuẩn có lợi.
Hệ sinh thái phù du ổn định
Phù du là nguồn thức ăn tự nhiên đầu đời cho tôm giống, và cũng là “đối thủ cạnh tranh” với tảo độc. Nếu ao có lượng phù du ổn định, màu nước giữ đều, không có hiện tượng nổi bọt, váng dầu hoặc tảo tụ thành mảng, thì đó là dấu hiệu tốt.
Thời gian theo dõi: ít nhất 5–7 ngày sau gây màu để đảm bảo sự ổn định.
Kiểm tra bằng cá rô phi hoặc tôm thí nghiệm
Trước khi thả hàng trăm ngàn con tôm giống, nên thả thử một lượng nhỏ cá rô phi hoặc tôm post để “test nước”. Nếu sau 24–48 giờ, con vật bơi lội bình thường, ăn khỏe, không có biểu hiện nổi đầu hoặc bơi lờ đờ, thì có thể yên tâm thả đại trà.
Xử lý nước ao nuôi đúng kỹ thuật không chỉ là “làm cho có” – mà là nền móng quyết định thành bại của cả vụ tôm. Một người nuôi tôm chuyên nghiệp không chỉ “thả tôm khi ao đẹp”, mà còn biết đọc từng chỉ số, phân tích từng dấu hiệu để đưa ra quyết định chuẩn xác.
Hãy nhớ: Không có con tôm nào sống khỏe trong môi trường không ổn định. Trước khi thả giống, hãy để môi trường "sẵn sàng chào đón" bằng kiến thức, kỹ thuật và sự kỹ lưỡng của chính bạn.
Mây