Trong quá trình nuôi tôm, khí độc là một trong những yếu tố nguy hiểm âm thầm nhưng đầy sát thương.
Kiểm tra khí độc thường xuyên và giải quyết kịp thời sẽ mang đến hiệu quả cao
Những khí như ammonia (NH3), nitrite (NO2-) và hydrogen sulfide (H2S) không chỉ gây stress mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của tôm. Khi vượt quá ngưỡng cho phép, chúng gây tổn thương mang, phá vỡ quá trình hô hấp, làm giảm hấp thu dưỡng chất, thậm chí khiến tôm chết hàng loạt chỉ trong thời gian ngắn.
Vậy nếu vì một nguyên nhân nào đó – có thể là mật độ nuôi quá dày, thức ăn dư thừa tích tụ, vi sinh mất cân bằng hoặc thời tiết thay đổi – khiến khí độc sinh ra, thì chúng ta phải xử lý như thế nào?
Xử lý khí độc bằng các biện pháp truyền thống
Hiện nay, khi phát hiện khí độc vượt ngưỡng trong ao, đa phần người nuôi sẽ áp dụng ngay các giải pháp tức thời nhằm kéo chỉ số về ngưỡng an toàn, gồm:
- Thay nước: Đây là phản ứng đầu tiên và phổ biến nhất. Việc cấp thêm nước mới, hoặc tháo một phần nước ao và thay bằng nước sạch giúp pha loãng nồng độ khí độc. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ hiệu quả khi có nguồn nước đầu vào đạt chất lượng và phải được xử lý tốt. Trong điều kiện nguồn nước ngoài ao cũng ô nhiễm, hoặc trong mùa khô thiếu nước, đây gần như là một giải pháp bất khả thi.
- Sử dụng hóa chất trung hòa khí độc: Một số chất như Zeolite, Yucca, thiosulfate, hoặc vôi dolomite thường được sử dụng để hấp thụ hoặc trung hòa các khí độc có trong nước hoặc bùn đáy. Dù mang lại hiệu quả nhanh chóng, nhưng chúng chỉ xử lý được phần nổi của vấn đề, và tác dụng thường không kéo dài. Hơn nữa, việc sử dụng không đúng liều lượng còn có thể gây rối loạn cân bằng môi trường ao nuôi.
- Bổ sung men vi sinh phân giải khí độc: Các chủng vi sinh chuyên xử lý nitơ (nhóm Nitrosomonas, Nitrobacter) hoặc phân giải chất hữu cơ đáy ao đang được sử dụng ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc rất lớn vào chất lượng sản phẩm, liều lượng, và điều kiện môi trường tại thời điểm sử dụng. Nhiều người nuôi phải bổ sung liên tục, dẫn đến chi phí tăng cao mà kết quả vẫn không như mong đợi.
Tất cả những giải pháp trên đều có điểm chung là giải quyết phần ngọn, xử lý hệ quả sau khi khí độc đã hình thành. Điều này giống như việc chữa cháy mà không tìm cách ngăn lửa bùng lên ngay từ đầu. Nếu chỉ dừng lại ở đó, ao nuôi vẫn luôn trong trạng thái “bấp bênh”, chỉ cần một thay đổi nhỏ về thời tiết hay dinh dưỡng là khí độc lại tích tụ và quay trở lại.
Phòng và kiểm soát khí độc từ gốc
Thay vì chỉ chữa cháy, ngành nuôi tôm hiện đại hướng đến việc phòng và kiểm soát khí độc ngay từ giai đoạn thiết kế và vận hành hệ thống ao nuôi. Một số nguyên tắc cốt lõi đang được áp dụng rộng rãi và chứng minh hiệu quả thực tế:
Quản lý chất hữu cơ đầu vào
Nguồn gốc chính tạo nên khí độc là chất hữu cơ phân hủy, bao gồm thức ăn dư thừa, phân tôm, xác tảo chết và mùn bã tích tụ ở đáy ao. Do đó, việc điều chỉnh lượng thức ăn vừa đủ – dựa trên trọng lượng và mức tiêu thụ thực tế – là yếu tố tiên quyết. Không nên cho ăn dư thừa với suy nghĩ “ăn nhiều lớn nhanh”, vì chính lượng thừa đó sẽ bị vi khuẩn yếm khí phân hủy và tạo ra khí độc.
Bên cạnh đó, việc định kỳ hút bùn đáy, sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy mùn bã hữu cơ, và quản lý quang học tốt (điều chỉnh mật độ và chủng loại tảo) sẽ giúp làm sạch môi trường đáy, giảm đáng kể nguy cơ sinh khí độc.
Tăng cường lưu thông nước và oxy hóa đáy ao
Khi môi trường đáy ao thiếu oxy, vi khuẩn yếm khí sẽ chiếm ưu thế và phân hủy chất hữu cơ thành các khí độc. Vì vậy, hệ thống sục khí, quạt nước, hoặc các thiết bị tăng cường lưu thông nước cần được bố trí hợp lý để đảm bảo oxy luôn có mặt tại mọi tầng nước – đặc biệt là tầng đáy.
Một lớp đáy ao có đủ oxy sẽ kích thích hoạt động của vi sinh hiếu khí, giúp phân hủy chất hữu cơ thành CO₂ và nước – vô hại và không gây stress cho tôm. Việc sục khí không chỉ là để cung cấp oxy cho tôm mà còn là một biện pháp chủ động phòng khí độc hiệu quả.
Thiết lập hệ vi sinh cân bằng từ đầu vụ
Thay vì đợi đến khi có khí độc mới bổ sung vi sinh, nhiều mô hình nuôi hiện đại áp dụng chiến lược “ủ ao sinh học” từ trước khi thả giống. Bằng cách tạo nền vi sinh ổn định ngay từ đầu, với sự hiện diện đầy đủ của vi khuẩn phân hủy hữu cơ, vi khuẩn nitrat hóa, và hệ vi sinh đường ruột có lợi cho tôm, môi trường ao sẽ được duy trì ổn định hơn trong suốt vụ nuôi.
Việc bổ sung định kỳ vi sinh trong suốt quá trình nuôi cũng cần được lên kế hoạch cụ thể, đúng loại, đúng liều lượng, và nên được kết hợp với kiểm tra môi trường định kỳ để hiệu chỉnh kịp thời.
Giải quyết khí độc không chỉ là việc làm khi sự cố xảy ra
Một môi trường nước sạch, ổn định và cân bằng vi sinh là điều kiện sống lý tưởng để tôm phát triển khỏe mạnh mà không cần dùng đến kháng sinh hay phải xử lý sự cố liên tục.
Việc xuất hiện khí độc trong ao không phải là hiện tượng ngẫu nhiên – nó là kết quả của hàng loạt mắt xích bị đứt gãy trong quá trình vận hành hệ thống nuôi.
Vì vậy, thay vì mãi lo chữa hậu quả bằng cách thay nước, rải hóa chất hay đổ men vi sinh liên tục – vốn tốn kém và hiệu quả thấp – người nuôi nên đầu tư kiến thức và công nghệ để xây dựng một mô hình nuôi thông minh, chủ động kiểm soát từ gốc, chứ không phải đến khi ao bị nặng mới bắt đầu tìm cách xử lý.
Chỉ khi chúng ta học cách làm chủ hệ sinh thái ao nuôi một cách toàn diện – từ nước, đáy, dinh dưỡng, đến vi sinh – thì khi đó, khí độc không còn là nỗi ám ảnh, mà trở thành một chỉ số mà ta có thể dự đoán, phòng ngừa và kiểm soát được. Đó mới là tư duy của người nuôi chuyên nghiệp trong kỷ nguyên nuôi trồng thủy sản bền vững.
PDT