Trong quá trình nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát tảo luôn là một trong những nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt khi tảo phát triển quá mức và gây ảnh hưởng đến chất lượng nước cũng như sức khỏe của vật nuôi. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp xử lý – sử dụng hóa học hay sinh học – luôn khiến nhiều người băn khoăn. Bài viết này sẽ giúp người nuôi hiểu rõ ưu, nhược điểm của từng giải pháp, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với điều kiện thực tế ao nuôi của mình.
Tảo – mối quan hệ phức tạp trong ao nuôi
Tảo thực chất là một phần tự nhiên trong hệ sinh thái ao nuôi. Nhiều loại tảo mang lại lợi ích thiết thực như cung cấp oxy qua quang hợp, giúp ổn định màu nước và hấp thụ một phần chất dinh dưỡng dư thừa. Tuy nhiên, khi tảo phát triển mất kiểm soát – hiện tượng thường được gọi là “nở hoa tảo” – chúng sẽ tiêu thụ hết oxy vào ban đêm, sinh ra khí độc khi phân hủy và có thể tạo ra độc tố gây hại cho tôm, cá.
Vì vậy, mục tiêu không phải là tiêu diệt hoàn toàn tảo, mà là kiểm soát mật độ tảo ở mức ổn định, đảm bảo ao nuôi phát triển cân bằng.
Phương pháp hóa học – giải pháp xử lý nhanh chóng
Sử dụng hóa chất là một trong những cách phổ biến để xử lý khi tảo phát triển đột biến. Một số loại hóa chất thường dùng bao gồm đồng sunfat (CuSO₄), hydrogen peroxide, clo hoặc thuốc tím.
Ưu điểm:
Hiệu quả nhanh: Có thể thấy kết quả rõ rệt chỉ sau 24 đến 48 giờ, đặc biệt hữu ích trong tình huống khẩn cấp như tảo nở hoa mạnh, gây thiếu oxy trầm trọng.
Dễ sử dụng: Liều lượng được hướng dẫn cụ thể, dễ triển khai ngay cả với các ao nuôi nhỏ lẻ.
Nhược điểm:
Gây biến động môi trường: Việc tiêu diệt tảo hàng loạt có thể dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng trong môi trường nước, khiến vật nuôi bị sốc.
Khó phân biệt tảo có lợi và tảo có hại: Hóa chất không chọn lọc, có thể làm mất cân bằng sinh thái trong ao.
Tác động đến hệ vi sinh: Các loại vi khuẩn có lợi cũng có thể bị ảnh hưởng, làm giảm khả năng tự làm sạch của ao về sau.
Phương pháp hóa học phù hợp khi cần xử lý tảo gấp, đặc biệt trong các trường hợp ao có dấu hiệu mất oxy, tôm cá nổi đầu hoặc màu nước chuyển sang bất thường.
Phương pháp sinh học – duy trì ổn định hệ sinh thái
Khác với hóa học, phương pháp sinh học tập trung vào việc kiểm soát và ức chế sự phát triển của tảo một cách tự nhiên thông qua việc sử dụng vi sinh vật có lợi hoặc enzyme sinh học. Các dòng vi khuẩn như Bacillus, Nitrosomonas, Rhodopseudomonas… có khả năng cạnh tranh dinh dưỡng với tảo, từ đó làm giảm mật độ tảo theo thời gian.
Ưu điểm:
An toàn cho vật nuôi: Không gây sốc, không ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm cá nếu sử dụng đúng cách.
Ổn định lâu dài: Hệ vi sinh được duy trì tốt sẽ giúp ao nuôi cân bằng, ngăn ngừa tảo tái phát.
Hỗ trợ phân hủy chất hữu cơ: Giảm khí độc như NH₃, H₂S trong nước và đáy ao, cải thiện điều kiện sống cho vật nuôi.
Nhược điểm:
Tác dụng chậm: Cần thời gian để vi sinh phát triển và phát huy tác dụng; không thích hợp trong tình huống khẩn cấp.
Phụ thuộc môi trường: Vi sinh hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường phù hợp về nhiệt độ, pH, độ mặn, oxy hòa tan…
Chi phí duy trì: Cần sử dụng định kỳ, kết hợp với quản lý tốt lượng thức ăn và chất thải trong ao.
Phương pháp sinh học đặc biệt phù hợp trong giai đoạn đầu và giữa vụ nuôi để ngăn chặn tảo phát triển mạnh, đồng thời hỗ trợ cải thiện môi trường ao nuôi về lâu dài.
Kết hợp cả hai – hướng tiếp cận toàn diện
Trên thực tế, việc áp dụng một cách linh hoạt cả hai phương pháp là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất. Trong đó, phương pháp hóa học được sử dụng khi cần can thiệp khẩn cấp, sau đó nhanh chóng chuyển sang sinh học để tái tạo hệ sinh thái ổn định.
Ví dụ, sau khi xử lý tảo bằng đồng sunfat với liều lượng thấp (khoảng 0,1–0,2 ppm, tùy vào độ mặn), người nuôi nên bổ sung vi sinh để khôi phục hệ vi khuẩn có lợi trong nước và đáy ao. Đồng thời, giảm mật độ thức ăn, tăng cường sục khí và theo dõi màu nước sát sao để điều chỉnh kịp thời.
Giải pháp phòng hơn chống
Quan trọng không kém việc diệt tảo là xây dựng quy trình quản lý ao hợp lý để hạn chế tảo phát triển quá mức. Một số biện pháp kỹ thuật gồm:
Quản lý lượng thức ăn hợp lý, tránh dư thừa dẫn đến tích tụ chất hữu cơ.
Tăng cường sục khí, đặc biệt vào ban đêm để hỗ trợ oxy và thúc đẩy vi sinh hoạt động.
Sử dụng vi sinh định kỳ, đặc biệt là sau các đợt mưa lớn, thay nước, hoặc thay đổi môi trường đột ngột.
Theo dõi màu nước hàng ngày, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như nước chuyển xanh đậm, nâu đỏ, nổi váng bọt…
Không có phương pháp nào hoàn hảo tuyệt đối trong việc xử lý tảo. Mỗi phương pháp đều có vai trò và hiệu quả riêng tùy vào tình trạng ao nuôi, thời điểm xử lý và mục tiêu của người nuôi. Điều quan trọng nhất là hiểu rõ đặc điểm môi trường ao của mình để có lựa chọn phù hợp, kết hợp linh hoạt giữa hóa học và sinh học nhằm đảm bảo ao nuôi khỏe mạnh, vật nuôi phát triển tốt, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.
PDT