Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, việc quản lý môi trường ao nuôi đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc quyết định thành công của một vụ nuôi. Một trong những hiện tượng thường gặp, đặc biệt vào thời điểm giao mùa hoặc khi môi trường ao nuôi không được kiểm soát tốt, là tình trạng tôm bị đóng rong trên thân.
Nguyên nhân khiến tôm bị đóng rong trên thân
Đây không chỉ là dấu hiệu cho thấy môi trường ao đang mất cân bằng mà còn có thể dẫn đến hàng loạt vấn đề nghiêm trọng như tôm yếu, giảm ăn, chậm lớn và thậm chí là chết hàng loạt.
Hiện tượng rong rêu bám vào thân tôm thường xảy ra khi điều kiện môi trường nước trong ao tạo thuận lợi cho sự phát triển quá mức của rong, tảo và vi sinh vật có hại. Một trong những nguyên nhân hàng đầu là do nước ao quá trong, cho phép ánh sáng mặt trời xuyên sâu xuống đáy ao. Khi đó, các loại rong, rêu dễ dàng quang hợp và phát triển mạnh.
Ngoài ra, sự tích tụ của chất hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, xác tảo chết là nguồn dinh dưỡng dồi dào cho sự phát triển của các loài rong. Những chất này nếu không được xử lý thường xuyên sẽ hình thành lớp màng nhớt dưới đáy ao và bám vào các vật thể nổi, trong đó có cơ thể tôm.
Một nguyên nhân khác ít được chú ý hơn là thiếu hụt vi sinh vật có lợi trong hệ thống ao nuôi. Vi sinh vật có lợi giúp phân giải chất thải, cạnh tranh nguồn dinh dưỡng với vi khuẩn có hại và rong, góp phần duy trì sự ổn định sinh thái. Khi không có sự cân bằng này, hệ vi sinh trong ao sẽ bị đảo lộn, tạo điều kiện để các loài rong bám phát triển và bám vào cơ thể tôm.
Thêm vào đó, nếu mật độ nuôi quá dày, lượng oxy hòa tan giảm và chất thải tăng nhanh sẽ làm cho môi trường ao nhanh chóng xuống cấp. Tôm nuôi trong điều kiện như vậy dễ bị stress, giảm sức đề kháng, từ đó trở thành đối tượng dễ bị rong và ký sinh bám lên cơ thể.
Dấu hiệu nhận biết tôm bị đóng rong
Tôm bị đóng rong thường có biểu hiện rõ rệt nếu quan sát kỹ trong lúc thu mẫu hoặc kiểm tra ao. Trên cơ thể tôm, đặc biệt là phần đầu ngực, vỏ ngoài, chân bơi và đặc biệt là mang, xuất hiện các mảng rong màu xanh hoặc nâu. Những mảng này có thể mỏng hoặc dày, tùy vào mức độ phát triển của rong.
Tôm bị bám rong thường có biểu hiện yếu, bơi lờ đờ hoặc tụ thành đàn ở góc ao, mép bờ. Chúng ăn ít hơn, phản xạ kém và nếu hiện tượng này kéo dài, tôm có thể bỏ ăn hoàn toàn. Mang tôm có dấu hiệu đổi màu, thậm chí bị tổn thương, khiến việc hô hấp bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Khi mang bị bít kín bởi rong và vi sinh vật, tôm sẽ thiếu oxy, nổi đầu vào sáng sớm hoặc chết rải rác.
Ngoài ra, do sức đề kháng suy giảm, tôm bị đóng rong còn dễ nhiễm các bệnh khác như hoại tử gan tụy, đốm trắng, phân trắng, vi khuẩn Vibrio hay nấm mang. Vì vậy, phát hiện và xử lý kịp thời hiện tượng tôm bị đóng rong là rất cần thiết để tránh thiệt hại nghiêm trọng.
Biện pháp xử lý khi tôm bị đóng rong
Điều quan trọng đầu tiên là phải nhanh chóng cải thiện môi trường nước ao nuôi. Nên tiến hành thay từ 20 – 30% nước ao trong điều kiện có thể, vừa giúp loại bỏ một phần rong tảo, vừa làm loãng mật độ các vi sinh vật có hại. Việc thay nước cần được thực hiện vào sáng sớm hoặc chiều mát để hạn chế sốc cho tôm.
Tiếp theo là cần ổn định màu nước ao. Nước quá trong sẽ tạo điều kiện cho rong phát triển, vì vậy người nuôi nên sử dụng mật rỉ đường hoặc chế phẩm gây màu sinh học để làm đục nước một cách an toàn. Màu nước lý tưởng là màu xanh rêu non hoặc nâu nhạt, đảm bảo hạn chế ánh sáng chiếu sâu xuống đáy ao.
Việc bổ sung vi sinh vật có lợi cũng rất cần thiết. Các chế phẩm sinh học chứa Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis hoặc Lactobacillus có thể giúp phân hủy mùn bã hữu cơ, hạn chế nguồn dinh dưỡng của rong rêu và tảo độc, đồng thời cải thiện chất lượng đáy ao.
Trong trường hợp rong bám quá nhiều hoặc phát triển quá mức, có thể áp dụng biện pháp cơ học như dùng vợt thu gom rong nổi, hoặc sử dụng thiết bị hút bùn đáy để loại bỏ các lớp rong bám. Nếu điều kiện cho phép, người nuôi có thể hạ thấp mực nước, hút bớt nước tầng đáy rồi cấp nước mới để giảm mật độ rong trong ao.
Trong một số tình huống nghiêm trọng, việc sử dụng hóa chất xử lý rong có thể được cân nhắc. Tuy nhiên, cần hết sức thận trọng, chỉ sử dụng các loại hóa chất được phép lưu hành, đúng liều lượng và thời điểm thích hợp để tránh gây sốc cho tôm. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến của chuyên gia kỹ thuật hoặc cán bộ thú y thủy sản trước khi sử dụng.
Biện pháp phòng ngừa lâu dài
Việc phòng ngừa hiện tượng tôm bị đóng rong cần được chú trọng từ khâu cải tạo ao. Trước mỗi vụ nuôi, ao phải được vét bùn, phơi đáy, sử dụng vôi bột và các chế phẩm xử lý đáy để diệt mầm bệnh và rong rêu còn sót lại. Trong quá trình nuôi, cần thường xuyên kiểm tra các chỉ tiêu môi trường như độ trong, pH, oxy hòa tan, NH3, NO2 và duy trì chúng ở ngưỡng phù hợp.
Việc cho ăn phải được quản lý chặt chẽ, tránh để dư thừa làm ô nhiễm ao. Định kỳ bổ sung men vi sinh để hỗ trợ tiêu hóa cho tôm, đồng thời xử lý đáy và nước ao giúp duy trì hệ vi sinh cân bằng. Người nuôi cũng cần kiểm soát mật độ vừa phải, đảm bảo lượng oxy trong ao luôn ổn định.
Một điều quan trọng không kém là quan sát kỹ lưỡng hành vi tôm mỗi ngày. Nếu phát hiện tôm yếu, bỏ ăn, bơi lờ đờ hoặc nổi đầu, cần kiểm tra kỹ để xác định có phải do hiện tượng đóng rong hay không, từ đó có phương án xử lý sớm.
Hiện tượng tôm bị đóng rong trên thân là dấu hiệu của sự mất cân bằng trong hệ sinh thái ao nuôi. Nếu không xử lý kịp thời, hậu quả có thể là sụt giảm năng suất, gia tăng chi phí điều trị và thậm chí là thiệt hại trắng vụ. Tuy nhiên, người nuôi hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng tránh tình trạng này bằng các biện pháp kỹ thuật phù hợp, chú trọng cải tạo ao, quản lý chất lượng nước và bổ sung vi sinh vật có lợi. Quản lý ao nuôi hiệu quả chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tôm và đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài cho mỗi vụ nuôi.
PDT