Giai đoạn 2024-2025 dự báo sẽ là thời kỳ bùng nổ của các ứng dụng này nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và chính sách hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
Với nhu cầu tăng năng suất, nâng cao chất lượng và bảo vệ môi trường, công nghệ sinh học dần trở thành một giải pháp tối ưu cho ngành thủy sản
1. Xu hướng ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi tôm
1.1. Công nghệ vi sinh và xử lý nước tái chế
Các nước nuôi tôm tiên tiến như Thái Lan và Indonesia đang dẫn đầu trong ứng dụng công nghệ vi sinh để xử lý và tái chế nước trong ao nuôi. Bằng cách sử dụng vi sinh vật có lợi, môi trường nước trong ao nuôi được làm sạch hiệu quả, ổn định và giảm thiểu ô nhiễm.
Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe của tôm mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thực phẩm từ các thị trường lớn như EU và Mỹ. Ứng dụng này cũng giúp tái tạo nguồn nước sạch, hỗ trợ phát triển một môi trường sống tự nhiên, hạn chế tối đa việc lạm dụng hóa chất.
1.2. Ứng dụng chế phẩm sinh học tăng sức đề kháng cho tôm
Các chế phẩm sinh học, bao gồm probiotics và enzyme, giúp cải thiện hệ miễn dịch tự nhiên của tôm, giảm nguy cơ bệnh tật mà không cần dùng đến kháng sinh. Công nghệ này đáp ứng tiêu chuẩn kháng sinh gắt gao từ các thị trường quốc tế, giúp tôm Việt Nam dễ dàng hơn trong quá trình xuất khẩu. Các quốc gia như Ấn Độ đã triển khai rộng rãi công nghệ này, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm tôm trên thị trường quốc tế.
1.3. Công nghệ enzyme và probiotics cải thiện tiêu hóa
Công nghệ enzyme và probiotics không chỉ cải thiện tiêu hóa và tăng trưởng cho tôm mà còn giúp duy trì hệ sinh thái bền vững trong ao nuôi. Được ứng dụng rộng rãi tại các hội thảo quốc tế như Aquaculture Europe 2024, các nghiên cứu về công nghệ enzyme đã chỉ ra rằng, chúng giúp tối ưu hóa quy trình tiêu hóa của tôm, từ đó tăng cường hấp thu dinh dưỡng và tạo ra môi trường sống thân thiện. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần giúp ngành nuôi tôm đạt hiệu quả cao hơn, đặc biệt là về mặt kinh tế và bảo vệ môi trường.
1.4. Thức ăn sinh học từ tảo và phế phẩm nông nghiệp
Các nhà nghiên cứu ở Na Uy và châu Âu đang phát triển thức ăn sinh học từ tảo và các phế phẩm nông nghiệp như vỏ tôm và cám gạo. Loại thức ăn này giúp giảm phụ thuộc vào nguồn thức ăn công nghiệp, cung cấp dinh dưỡng tự nhiên và giảm chi phí sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng tảo và phế phẩm làm thức ăn cho tôm cũng giúp giảm áp lực lên nguồn cá tự nhiên, bảo vệ nguồn tài nguyên biển và hỗ trợ phát triển bền vững.
2. Lợi ích của công nghệ sinh học trong nuôi tôm
2.1. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm
Công nghệ sinh học giúp nâng cao năng suất nuôi tôm và cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu chất lượng của thị trường quốc tế. Các nghiên cứu mới nhất từ Mỹ và Úc đã phát triển các giống tôm có khả năng chống chịu cao, phù hợp với các điều kiện môi trường nuôi khác nhau, giúp gia tăng hiệu quả sản xuất. Điều này đồng nghĩa với việc nâng cao sức cạnh tranh của tôm Việt Nam trên thị trường quốc tế, mở rộng cơ hội xuất khẩu.
2.2. Giảm thiểu tác động môi trường và xanh hóa vùng nuôi
Công nghệ sinh học, như tái chế nước và sản xuất thức ăn sinh học từ tảo, giúp giảm thiểu chất thải, bảo vệ môi trường ao nuôi và tạo ra môi trường sống tự nhiên cho tôm. Những công nghệ này đã và đang được hỗ trợ bởi các tổ chức quốc tế như FAO và World Bank nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu.
2.3. Giảm chi phí và tăng hiệu quả kinh tế
Nhờ các ứng dụng công nghệ sinh học, người nuôi tôm có thể tiết kiệm chi phí đáng kể trong việc sử dụng kháng sinh và thức ăn công nghiệp. Sự thay thế bằng vi sinh vật và thức ăn sinh học không chỉ giảm chi phí mà còn tăng cường độ an toàn cho sản phẩm, giúp ngành nuôi tôm có lợi thế hơn trên thị trường. Các giải pháp công nghệ vi sinh và probiotics còn giúp tối ưu hóa môi trường sống, tăng khả năng sinh trưởng của tôm mà vẫn đảm bảo tiết kiệm chi phí vận hành.
Phan Tấn Đạt