Tên bệnh xuất phát từ sông Taura, Ecuador – nơi lần đầu tiên dịch bệnh bùng phát vào năm 1992. Từ đó đến nay, TSV đã lan rộng ra nhiều quốc gia nuôi tôm trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.

Tên bệnh xuất phát từ sông Taura, Ecuador – nơi lần đầu tiên dịch bệnh bùng phát vào năm 1992. Từ đó đến nay, TSV đã lan rộng ra nhiều quốc gia nuôi tôm trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Mùa hè là thời điểm thời tiết nắng nóng gay gắt, nhiệt độ nước và môi trường ao nuôi thay đổi thất thường, dễ gây sốc cho tôm cá và làm suy giảm chất lượng nước. Đây cũng là giai đoạn mà các mầm bệnh như vi khuẩn, virus, nấm, tảo độc phát triển mạnh, đe dọa trực tiếp đến hiệu quả nuôi trồng thủy sản. Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong giai đoạn này không chỉ giúp kiểm soát môi trường ao nuôi mà còn tiết kiệm chi phí nếu biết cách dùng hợp lý.
Thời tiết giao mùa là giai đoạn nhạy cảm và đầy rủi ro trong nuôi tôm công nghiệp. Những biến động về nhiệt độ, độ mặn, pH, hàm lượng oxy hòa tan... thường xuyên xảy ra, khiến hệ miễn dịch của tôm suy yếu và tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh bùng phát. Trong đó, ba căn bệnh nguy hiểm nhất hiện nay là bệnh phân trắng, hội chứng hoại tử gan tụy cấp (EMS/AHPND) và bệnh đốm trắng (WSSV).
Thời tiết mùa hè ở nước ta thường xuyên diễn biến phức tạp, với đặc trưng là nắng nóng gay gắt xen kẽ những cơn mưa rào bất chợt. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hiện tượng này ngày càng xảy ra thường xuyên hơn, gây ra nhiều biến động lớn trong ao nuôi thủy sản.
Các mối đe dọa từ dịch bệnh vẫn luôn rình rập và là nguyên nhân hàng đầu gây thiệt hại về năng suất và kinh tế cho người nuôi. Một trong những căn bệnh mới nổi gần đây, đang gây hoang mang và tổn thất nghiêm trọng là bệnh TDP – viết tắt của Translucent Post-larvae Disease, còn được gọi là bệnh “tôm thủy tinh”.
Giai đoạn thu hoạch tưởng dễ mà không dễ, ngoài việc chọn đúng thời điểm, chuẩn bị sẵn công cụ, nhân lực… thì một bước quan trọng mà nhiều bà con còn chưa chú ý đúng mức, đó là ngưng cho tôm ăn trước khi thu hoạch. Theo khuyến cáo từ nhiều kỹ sư thủy sản, việc ngừng cho ăn khoảng 4 – 6 tiếng trước khi kéo lưới là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng tôm sau thu hoạch. Vậy cụ thể lý do là gì?
Trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là ngành nuôi tôm, vi khuẩn gây bệnh là một trong những nguyên nhân hàng đầu làm suy giảm năng suất và gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Việc nhận diện đúng tác nhân gây bệnh theo từng giai đoạn phát triển của tôm giúp người nuôi chủ động hơn trong phòng ngừa và điều trị. Sau đây, sẽ tổng hợp các nhóm vi khuẩn phổ biến gây bệnh trên tôm và biện pháp xử lý phù hợp.
Tảo sợi (hay còn gọi là rong nhớt, tảo lục dạng sợi) thường phát triển mạnh trong các ao nuôi tôm, cá, đặc biệt là vào mùa nắng nóng, khi ánh sáng nhiều và dinh dưỡng dư thừa trong nước. Nếu không kiểm soát kịp thời, tảo sợi sẽ gây ra nhiều hệ lụy cho môi trường ao nuôi và sức khỏe vật nuôi.
Việc sử dụng chế phẩm vi sinh là giải pháp sinh học hiệu quả trong nuôi tôm hiện đại, giúp ổn định môi trường và hạn chế vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nấm, đặc biệt là độc tố do chúng tiết ra, khiến việc xử lý trở nên khó khăn. Những độc tố này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tôm mà còn tác động đến hệ sinh thái ao nuôi, làm suy giảm hiệu quả của vi sinh trong quản lý và phòng bệnh.
Trong nuôi trồng thủy sản, hiện tượng tôm bị lỏng ruột là một rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng, đặc trưng bởi tình trạng thành ruột mềm, dễ đứt gãy, phân tôm không kết dính. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ nhiễm khuẩn (Vibrio spp.), độc tố thức ăn hoặc stress môi trường, dẫn đến suy giảm chức năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Bệnh không chỉ tác động đến tốc độ tăng trưởng mà còn làm tăng tỷ lệ hao hụt, ảnh hưởng năng suất vụ nuôi.